Có 1 kết quả:
有板有眼 yǒu bǎn yǒu yǎn ㄧㄡˇ ㄅㄢˇ ㄧㄡˇ ㄧㄢˇ
yǒu bǎn yǒu yǎn ㄧㄡˇ ㄅㄢˇ ㄧㄡˇ ㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) orderly
(2) methodical
(3) rhythmical
(2) methodical
(3) rhythmical
Bình luận 0
yǒu bǎn yǒu yǎn ㄧㄡˇ ㄅㄢˇ ㄧㄡˇ ㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0